Có 3 kết quả:
漂零 piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ • 飄零 piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ • 飘零 piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 飄零|飘零[piao1 ling2]
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall and wither (like autumn leaves)
(2) (fig.) drifting and homeless
(2) (fig.) drifting and homeless
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to fall and wither (like autumn leaves)
(2) (fig.) drifting and homeless
(2) (fig.) drifting and homeless