Có 3 kết quả:

漂零 piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ飄零 piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ飘零 piāo líng ㄆㄧㄠ ㄌㄧㄥˊ

1/3

Từ điển Trung-Anh

(1) to fall and wither (like autumn leaves)
(2) (fig.) drifting and homeless

Bình luận 0